Natri myreth sulfat

CCCCCCCCCCCCCCOCCOCCOCCOS(=O)(=O)[O-].[Na+]Natri myreth sunfat là một hỗn hợp hợp chất hữu cơ với cả hai thành phần tẩy rửahoạt động bề mặt. Công thức hóa học của hợp chất là CH3(CH2)12CH2(OCH2CH2)nOSO3Na. Nó được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân như: xà phòng, dầu gội đầukem đánh răng. Đây là một chất tạo bọt rẻ và hiệu quả. Natri myreth sunfat chứa nhiều hợp chất có gần giống với các loại chất giặt rửa khác. Đôi khi số đơn vị ete của etylen glycol (n) được ghi rõ trong tên như myreth-n sunfat, ví dụ myreth-2 sunfat.

Natri myreth sulfat

Tên khác PEG-(1-4) myristyl ete sunfat, muối natri
POE(2) myristyl ete sunfat
natri đietilen glycol myristyl ete sunfat
natri myristyl ete sunfat
Viết tắt SMES
Số CAS 25446-80-4
PubChem 23682189
Số EINECS 246-986-8
Ảnh Jmol-3D ảnh
SMILES
đầy đủ
  • CCCCCCCCCCCCCCOCCOCCOCCOS(=O)(=O)[O-].[Na+]

InChI
đầy đủ
  • 1S/C20H42O7S.Na/c1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14-24-15-16-25-17-18-26-19-20-27-28(21,22)23;/h2-20H2,1H3,(H,21,22,23);/q;+1/p-1
Công thức phân tử CH3(CH2)12CH2(OCH2CH2)nOSO3Na
Khối lượng mol 404,54318 g/mol (n = 2)
448,59634 g/mol (n = 3)
Bề ngoài chất lỏng màu vàng nhạt[1]
Điểm nóng chảy
Điểm sôi
Nguy hiểm chính có hại, ăn mòn da
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H312, H315, H318, H335
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P262, P264, P280, P302+352, P305+351+338, P310, P321, P332+313, P362

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Natri myreth sulfat http://www.thecanaryreport.org/2008/09/06/your-bab... http://hpd.nlm.nih.gov/cgi-bin/household/brands?tb... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=CCC... https://books.google.com.vn/books?id=3p54rHf2wREC https://web.archive.org/web/20110728092941/http://... https://web.archive.org/web/20120717095704/http://... https://dx.doi.org/10.1002%2F14356007.a08_315.pub2